Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
5021 |
TCVN 11519:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method |
5022 |
TCVN 11518:2016Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method |
5023 |
TCVN 11517:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method |
5024 |
TCVN 11516:2016Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup |
5025 |
TCVN 11515:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method |
5026 |
TCVN 11514:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định thành phần triacylglycerol – Phương pháp sắc ký khí mao quản Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography |
5027 |
TCVN 11513-2:2016Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils |
5028 |
TCVN 11513-1:2016Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 1: Dầu mỡ động vật và thực vật Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils |
5029 |
TCVN 11512:2016Quy phạm thực hành giảm axit hydroxyanic (HCN) trong sắn và sản phẩm sắn Code of practice for the reduction of hydrocyanic acid (hcn) in cassava and cassava products |
5030 |
|
5031 |
TCVN 11510:2016Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking |
5032 |
TCVN 11509:2016Đậu đỗ – Xác định axit hydroxyanic glycosidic Pulses – Determination of glycosidic hydrocyanic acid |
5033 |
|
5034 |
TCVN 11507:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Phát hiện rò rỉ của hệ thống xả – Phương pháp thử heli và đặc tính kỹ thuật của thiết bị phát hiện Road vehicles – Detection of exhaust system leaks – Helium test method and detection device specification |
5035 |
TCVN 11506:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Xác định vị trí rò rỉ của hệ thống xả và đặc tính kỹ thuật của thiết bị Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications |
5036 |
TCVN 11505:2016Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary |
5037 |
TCVN 11504:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Đánh giá phần nhô bên trong ô tô con Road vehicles – Evaluation of protrusions inside passenger cars |
5038 |
TCVN 11503:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 120 degrees C max.) |
5039 |
TCVN 11502:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) |
5040 |
TCVN 11501:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.) |