Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 698 kết quả.

Searching result

481

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

482

TCVN 5987:1995

Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Selen

Water quality. Determination of Kjeldahl nitrogen. Method after mineralization with selenium

483

TCVN 6087:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

Natural rubber. Determination of ash content

484

TCVN 187:1994

Đồ hộp qủa. Dứa hộp

Canned pineapple

485

TCVN 1987:1994

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW

Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW

486

TCVN 5287:1994

Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật

Frozen sea products. Methods of microbiological examination

487

TCVN 5787:1994

Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi

Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method

488

TCVN 5687:1992

Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế

Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard

489

TCVN 5387:1991

Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung

Foot-driven threshers. Specifications

490

TCVN 5487:1991

Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content

491

TCVN 5587:1991

Sào cách điện

Dielectric handle rods

492

TCVN 1087:1990

Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions

493

TCVN 5087:1990

Chè đen - Thuật ngữ và định nghĩa

Black tea - Terms and definitions

494

TCVN 5187:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang

Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines

495

TCVN 4687:1989

Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Inmemite concentrate - Marks and technical requirements

496

TCVN 4787:1989

Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cements. Methods for sampling and preparation of samples

497

TCVN 4870:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

Packaging and transport packages. Horizontal impact test

498

TCVN 4871:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping

499

TCVN 4872:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng

Packaging and transport packages. Overturn tests

500

TCVN 4873:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung

Packaging and transport packages. Vibration tests

Tổng số trang: 35