Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 464 kết quả.
Searching result
441 |
|
442 |
TCVN 3645:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin ores - Method for the determination of lead content |
443 |
TCVN 2845:1979Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter |
444 |
TCVN 2945:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions |
445 |
|
446 |
TCVN 3145:1979Khí cụ đóng cắt mạch điện, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu an toàn Switching devices for voltages up to 1000 V. Safety requirements |
447 |
|
448 |
TCVN 2345:1978Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp trong - Tính toán hình học Involute cylindrical gear drive - Calculation of geometry |
449 |
|
450 |
TCVN 2145:1977Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal diameters |
451 |
TCVN 1845:1976Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled steel bands. Dimensions |
452 |
|
453 |
|
454 |
|
455 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
456 |
|
457 |
|
458 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
459 |
|
460 |
|