Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

4401

TCVN 11344-27:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 27: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình máy (MM)

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Machine model (MM)

4402

TCVN 11344-21:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 21: Tính dễ hàn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 21: Solderability

4403

TCVN 11344-1:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 1: Yêu cầu chung

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 1: General

4404

TCVN 11342-9:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 9: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp quét bề mặt

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 9: Measurement of radiated immunity – Surface scan method

4405

TCVN 11342-8:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 8: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp mạch dải IC

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 8: Measurement of radiated immunity – IC stripline method

4406

TCVN 11342-5:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 5: Phương pháp lồng Faraday trên bàn thử

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 5: Workbench Faraday cage method

4407

TCVN 11342-4:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 4: Phương pháp bơm trực tiếp công suất RF

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 4: Direct RF p ower injection method

4408

TCVN 11342-3:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 3: Phương pháp bơm dòng điện lớn

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 3: Bulk current injection (BCI) m ethod

4409

TCVN 11342-2:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 2: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp buồng TEM và buồng TEM băng tần rộng

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 2: Measurement of radiated immunity – TEM cell and wideband TEM cell method

4410

TCVN 11342-1:2016

Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ –Phần 1: Điều kiện chung và định nghĩa

Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 1: General conditions and definitions

4411

TCVN 11341-3:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 3: Cáp mềm (dây mềm)

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3: Flexible cables (cords)

4412

TCVN 11341-2:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods

4413

TCVN 11341-1:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements

4414

TCVN 11340:2016

Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở

Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s)

4415

TCVN 11339:2016

Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors

4416

TCVN 11338:2016

Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện

Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors

4417

TCVN 11337:2016

Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện

Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors

4418

TCVN 11336:2016

Đường dây tải điện trên không – Yêu cầu đối với mỡ bảo vệ dùng cho dây trần làm bằng nhôm, hợp kim nhôm và thép

Overhead lines – Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors

4419

TCVN 11335:2016

Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors

4420

TCVN 11334:2016

Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện

Zinc– coated steel wires for stranded conductor

Tổng số trang: 827