-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6542:1999Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1822:1976Thép cacbon dụng cụ Tool cacbon Steel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6727:2000Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11932:2017Gạo – Xác định các đặc tính sinh trắc học của hạt Rice - Determination of biometric characteristics of kernels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||