Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 584 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 5801-10:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 10: Safety equipment |
422 |
TCVN 7380:2004Lò đốt chất thải rắn y tế. Yêu cầu kỹ thuật Health care solid waste incinerators. Technical requirements |
423 |
|
424 |
|
425 |
TCVN 7280:2003Giày ủng bằng chất dẻo đúc - Ủng công nghiệp bằng poly (vinyl clorua) có lót hoặc không có lót chống hóa chất - Yêu cầu kỹ thuật Moulded plastics footwear - Lined or unlined poly (vinyl chloride) industrial boots with chemical resistance - Specification |
426 |
TCVN 7180-1:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 1: Calculation of linear dimensions, areas and volumes |
427 |
TCVN 7180-2:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions |
428 |
TCVN 7180-3:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test |
429 |
TCVN 7180-4:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 4: Thử xả băng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 4: Defrosting test |
430 |
TCVN 7180-5:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 5: Thử ngưng tụ hơi nước Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 5: Water vapour condensation test |
431 |
TCVN 7180-6:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test |
432 |
TCVN 7180-8:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 8: Thử va chạm cơ học ngẫu nhiên Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 8: Test for accidental mechanical contact |
433 |
TCVN 7080:2002Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iođua. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography |
434 |
TCVN 5080:2002Thuốc lá. Lấy mẫu thuốc lá nguyên liệu. Nguyên tắc chung Tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
435 |
TCVN 6980:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply |
436 |
TCVN 3980:2001Giấy, các tông và bột giấy. Phân tích thành phần xơ sợi Paper, board and pulps. Fibre furnish analysis |
437 |
TCVN 4807:2001Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
438 |
TCVN 5801-10:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the construction and classification of river ships. Part 10: Safety equipment |
439 |
TCVN 5801-1:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations |
440 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |