Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 464 kết quả.
Searching result
421 |
TCVN 4458:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố dạng hàm mũ Reliability in technique. Single stage testing plans with exponential function distribution of no-failure operation time |
422 |
TCVN 4459:1987Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng Guidance for mixing and using of building mortars |
423 |
|
424 |
TCVN 4506:1987Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Specifications |
425 |
TCVN 4507:1987Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steel. Determination of depth of decarbonnized layer |
426 |
TCVN 4508:1987Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands |
427 |
|
428 |
|
429 |
|
430 |
|
431 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
432 |
TCVN 4245:1986Quy phạm kỹ thuật an toàn và kỹ thuật vệ sinh trong sản xuất. Sử dụng axetylen, oxy để gia công kim loại Technical safety regulations and hygiene in axetylene and oxygen production and utilization for metal processing |
433 |
TCVN 4345:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods |
434 |
TCVN 4526:1986Đại lượng vật lý và đơn vị đo của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị không gian, thời gian và các hiện tượng tuần hoàn Physical quantities and units. Quantities and units of space, time and periodic phenomena |
435 |
|
436 |
TCVN 3945:1984Linh kiện bán dẫn. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Semiconductor devices. Test methods and evaluation of reliability under high temperatures and humidity conditions |
437 |
TCVN 1457:1983Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
438 |
TCVN 3745:1983Tài liệu thiết kế. Quy tắc lập bản vẽ ống, đường ống và hệ thống đường ống System for design documentation. Rules of making drawings of pipes, pipelines and pipe line systems |
439 |
|
440 |
|