Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 8994:2011Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit Cold-reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
382 |
|
383 |
|
384 |
|
385 |
|
386 |
TCVN 8992:2011Thép có thể nhiệt luyện và thép hợp kim - cấp chất lượng bề mặt thép thanh tròn và thép dây cán nóng - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp Heat-treatable and alloy steels -- Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods -- Technical delivery conditions |
387 |
TCVN 8993:2011Thép cán nguội phủ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
388 |
TCVN 8990:2011Thép lá cacbon cán nguội mạ thiếc điện phân liên tục chất lượng thương mại và dập vuốt Continuous electrolytic tin-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
389 |
TCVN 8986-1:2011Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại. Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang Specification and qualification of welding procedures for metallic materials. Welding procedure specification. Part 1: Arc welding |
390 |
TCVN 8978:2011Thực phẩm. Xác định folat bằng phép thử vi sinh Foodstuffs. Determination of folate by microbiological assay |
391 |
TCVN 8985:2011Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại - Quy tắc chung Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules |
392 |
TCVN 8977:2011Thực phẩm. Xác định vitamin C bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin C by high performance liquid chromatography (HPLC) |
393 |
TCVN 8975:2011Thực phẩm. Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin B2 by high performance liquid chromatography (HPLC) |
394 |
TCVN 8976:2011Thực phẩm. Xác định vitamin B6 bằng phép thử vi sinh Foodstuffs. Determination of vitamin B6 by microbiological assay |
395 |
TCVN 8974:2011Thực phẩm. Xác định vitamin K1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin K1 by by high perfomance liquid chromatography (HPLC) |
396 |
TCVN 8972-1:2011Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 1: Xác định 13-cis-retinol và tất cả các đồng phân trans-retinol Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol |
397 |
TCVN 8973:2011Thực phẩm. Xác định vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Xác định cholecalciferol (D3) hoặc Ergocalciferol (D2) Foodstuffs. Determination of vitamin D by high performance liquid chromatography. Measurement of cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2) |
398 |
TCVN 8971:2011Thực phẩm. Xác định cesi-134 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma Foodstuffs. Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method. |
399 |
TCVN 8969:2011Sữa. Xác định iot-131 bằng phương pháp tách hóa học phóng xạ. Milk. Determination of iodine-131 by radiochemical separation method. |
400 |
TCVN 8970:2011Thực phẩm. Xác định iot-131, bari-140 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma Foodstuffs. Determination of iodine-131, barium-140*and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method. |