Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 42 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10736-23:2017Không khí trong nhà - Phần 23: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ formaldehyt do vật liệu xây dựng hấp thu Part 23: Performance test for evaluating the reduction of formaldehyde concentrations by sorptive building materials |
22 |
TCVN 10736-21:2017Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials |
23 |
TCVN 10736-20:2017Không khí trong nhà - Phần 20: Phát hiện và đếm nấm mốc - Xác định số đếm bào tử tổng số Indoor air - Part 20: Detection and enumeration of moulds - Determination of total spore count |
24 |
TCVN 10736-19:2017Không khí trong nhà - Phần 19: Cách thức lấy mẫu nấm mốc Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds |
25 |
TCVN 10736-18:2017Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction |
26 |
TCVN 10736-17:2017Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method |
27 |
TCVN 10736-16:2017Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration |
28 |
TCVN 10736-15:2017Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) |
29 |
TCVN 10736-9:2016Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method |
30 |
TCVN 10736-8:2016Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions |
31 |
TCVN 10736-7:2016Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations |
32 |
TCVN 10736-6:2016Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên chất hấp thụ Tenax TA® , giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS – FID Indoor air – Part 6: Determination of volatile organic compounds in indoor and test chamber air by active sampling on Tenax TA sorbent, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS– FID |
33 |
TCVN 10736-14:2016Không khí trong nhà – Phần 14: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polyclorodibenzofuran(PCDD/PCDF) – Chiết, làm sạch và phân tích bằng sắc khí khí phân giải cao và khối phổ Indoor air – Part 14: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Extraction, clean– up and analysis by high– resolution gas chromatography and mass spectrometry |
34 |
TCVN 10736-13:2016Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters |
35 |
TCVN 10736-12:2016Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) |
36 |
TCVN 10736-11:2016Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens |
37 |
TCVN 10736-10:2016Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method |
38 |
TCVN 10736-1:2015Không khí trong nhà – Phần 1: Các khía cạnh chung của kế hoạch lấy mẫu Indoor air – Part 1: General aspects of sampling strategy |
39 |
TCVN 10736-2:2015Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde |
40 |
TCVN 10736-3:2015Không khí trong nhà – Phần 3: Xác định formaldehyt và hợp chất cacbonyl khác trong không khí trong nhà và không khí trong buồng thử – Phƣơng pháp lấy mẫu chủ động Indoor air – Part 3: Determination of formaldehyde and other carbonyl compounds in indoor air and test chamber air – Active sampling method |