Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 34 kết quả.

Searching result

21

TCVN 6010:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy

Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds

22

TCVN 6011:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe mô tô

Road Vehicles - Measurement method for the maximum speed of motorcycles

23

TCVN 6012:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine

24

TCVN 6013:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng

Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions

25

TCVN 6014:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method

26

TCVN 6015:1995

Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

27

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

28

TCVN 6017:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định

Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness

29

TCVN 6018:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

30

TCVN 6019:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học

Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity

31

TCVN 5601:1991

Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking

32

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

33

TCVN 2601:1978

Kiểm tra thống kê chất lượng - Các số ngẫu nhiên phân bố đều

Statistical quality control - Random numbers

34

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

Tổng số trang: 2