Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
3861 |
TCVN 7605-3:2017Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 3: Phương pháp real-time PCR đặc hiệu cấu trúc để phát hiện trình tự P35S-PAT trong sàng lọc sinh vật biến Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Construct-specific real-time PCR method for detection of P35S-pat-sequence for screening geneti |
3862 |
TCVN 11933:2017Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Thuật ngữ và định nghĩa Molecular biomarker analysis - Terms and definitions |
3863 |
TCVN 11934:2017Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Định nghĩa và các yêu cầu chung đối với việc phát hiện các trình tự axit nucleic đặc hiệu bằng microarray Molecular biomarker analysis - General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences |
3864 |
TCVN 11912:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định myo-inositol bằng sắc ký lỏng và đo ampe xung Infant formula and adult nutritionals - Determination of myo-inositol by liquid chromatography and pulsed amperometry |
3865 |
TCVN 11913:2017Thực phẩm - Xác định immunoglobulin G trong sữa non của bò, sữa bột và thực phẩm bổ sung có nguồn gốc từ sữa bò - Phương pháp sắc kí lỏng ái lực sử dụng protein G Foodstuffs - Determination of immunoglobulin G in bovine colostrum, milk powders, and in dietary supplements - Protein G affinity liquid chromatographic method |
3866 |
TCVN 9514:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định vitamin B12 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) Infant formula and adult nutritionals - Determination of vitamin B12 by reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) |
3867 |
TCVN 9515:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định các nucleotid bằng sắc ký lỏng Infant formula - Determination of nucleotides by liquid chromatography |
3868 |
TCVN 9520:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn – Xác định crom, selen và molybden – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of chromium, selenium and molybdenum – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
3869 |
TCVN 11941:2017Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định hàm lượng putrescine và cadaverine - Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products - Determination of putrescine and cadaverine content - Gas chromatographic method |
3870 |
TCVN 11942:2017Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms) Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method |
3871 |
|
3872 |
|
3873 |
|
3874 |
TCVN 11858:2017Máy lọc không khí - Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Air purifiers - Performance requirements and test method |
3875 |
TCVN 2752:2017Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định sự tác động của chất lỏng Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids |
3876 |
TCVN 6090-2:2017Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 2: Xác định các đặc tính tiền lưu hóa Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics |
3877 |
TCVN 6090-3:2017Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, chứa dầu, không có bột màu Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR |
3878 |
TCVN 10229:2017Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Thử nghiệm độ cứng. Giới thiệu và hướng dẫn Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Hardness testing -- Introduction and guide |
3879 |
TCVN 12006:2017Ống mềm cao su gia cường sợi dùng để dẫn nước thông dụng. Quy định kỹ thuật Rubber hoses, textile-reinforced, for general-purpose water applications -- Specification |
3880 |
TCVN 12007:2017Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định. Quy định kỹ thuật Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification |