Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

361

TCVN 8411-2:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery.

362

TCVN 8404:2010

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống mềm

Rules for Classification and Technical Supervision of Flexible Pipe Systems.

363

TCVN 8392:2010

Mối nối mềm áp suất cao dùng cho hệ thống khí y tế

High-presure flexible connections for use with medical gas systems

364

TCVN 8400-4:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh Niu Cát Xơn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Newcastel disease

365

TCVN 8400-3:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 3: Bệnh giun xoắn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 3: Diagnostic procedure for trichinellosis disease

366

TCVN 8400-2:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus suis gây ra trên lợn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Streptococcus suis disease in pig

367

TCVN 8400-1:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Foot and mouth disease

368

TCVN 8402:2010

Bệnh động vật. Quy trình mổ khám

Animal disease. Necropsy procedure

369

TCVN 8403:2010

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống đứng động

Rules for Classification and Technical Supervision of Dynamic Riser Systems.

370

TCVN 8387:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoxaflutole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing isoxaflutole. Technical requirement and test methods

371

TCVN 8389-2:2010

Khẩu trang y tế - Phần 2: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn.

Medical face mask - Part 2: Medical face mask preventing bacteria.

372

TCVN 8385:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propisochlor. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing propisochlor. Technical requirement and test methods

373

TCVN 8386:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất flusilazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing flusilazole. Technical requirement and test methods

374

TCVN 8383:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azadirachtin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing azadirachtin. Technical requirement and test methods

375

TCVN 8377:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of white spot syndrome virus (WSSV) by polymerase chain reaction (PCR)

376

TCVN 8378:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đầu vàng (YHV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of yellow head virus (YHV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR)

377

TCVN 8379:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR)

378

TCVN 8380:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất cartap hydrochloride. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing cartap hydrochloride. Technical requirement and test methods

379

TCVN 8374:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC)

380

TCVN 8375:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng metyltestosteron và dietylstilbestrol bằng phương pháp sắc kí lỏng - khối phổ - khối phổ (LC-MS/MS)

Fish and fishery products. Dtermination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

Tổng số trang: 30