Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.152 kết quả.
Searching result
| 3581 |
TCVN 12291:2018Quản lý nguồn nhân lực – Hoạch định lực lượng lao động Human resource management – Workforce planning |
| 3582 |
TCVN 12292-1:2018Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 1: Yêu cầu đối với khách hàng Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 1: Requirements for the client |
| 3583 |
TCVN 12292-2:2018Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 2: Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 2: Requirements for service providers |
| 3584 |
TCVN 12334:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền liên kết các đầu chặn Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops |
| 3585 |
TCVN 12335:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing |
| 3586 |
TCVN 12336:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền hai bên khóa Footwear – Test method for slide fasteners – Lateral strength |
| 3587 |
TCVN 12337:2018Giầy dép — Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components |
| 3588 |
TCVN 12338:2018Giầy dép – Phương pháp thử khóa kéo – Độ bền hư hỏng dưới tác động của một lực ở phía bên khi khóa đóng Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to damage during closure under a lateral force |
| 3589 |
TCVN 12339:2018Giầy dép – Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép – Xác định phenol có trong vật liệu làm giầy dép Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear components – Determination of phenol in footwear materials |
| 3590 |
TCVN 12340:2018Giầy dép – Phương pháp thử đế trong và lót mặt – Độ hấp thụ và độ giải hấp nước Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption |
| 3591 |
TCVN 12370:2018Quy phạm thực hành chế biến sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh Code of practice for frozen pangasius fillet processing |
| 3592 |
TCVN 12278:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) đồng nhất – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Homogeneous poly(vinyl chloride) floor covering – Specifications |
| 3593 |
TCVN 12279:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) floor covering – Specifications |
| 3594 |
TCVN 12280:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Miếng trải sàn poly(vinyl clorua) bán mềm dẻo có thành phần vinyl (VCT) – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Semi-flexible/vinylcomposition (VCT) poly(vinyl chloride) floor tiles – Specification |
| 3595 |
TCVN 12281:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) giãn nở (có đệm giảm chấn) – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Expanded (cushioned) poly(vinyl chloride) floor covering – Specification |
| 3596 |
TCVN 12282:2018Thảm trải sàn dệt máy – Chọn và cắt mẫu thử đối với phép thử vật lý Machine-made textile floor coverings – Selection and cutting of specimens for physical tests |
| 3597 |
TCVN 12283:2018Thảm trải sàn dệt máy – Xác định độ dày Machine-made textile floor coverings – Determination of thickness |
| 3598 |
TCVN 12242:2018Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement |
| 3599 |
TCVN 12271-1:2018Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá tầm Cold water fingerling - Technical requirement - Part 1: Sturgeon |
| 3600 |
TCVN 12271-2:2018Giống cá nước lạnh - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá hồi vân Cold water fingerling - Technical requirement - Part 2: Rainbow trout |
