Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

3581

TCVN 11989:2017

Máy công cụ - Dẫn động cưỡng bức côn Morse

Machine tool – Positive drive of Morse tapers

3582

TCVN 11990-1:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 1: Kích thước của hệ dẫn động chuôi dao

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 1: Dimensions of the driving system of tool shanks

3583

TCVN 11990-2:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 2: Kích thước ghép nối ống kẹp và ký hiệu

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 2: Connecting dimensions of chucks and designation

3584

TCVN 11991:2017

Ống nối thu có côn ngoài 7/24 và côn Morse trong với vít gắn liền

Reduction sleeves with 7/24 external and Morse internal taper and incorporanted screw

3585

TCVN 11992-1:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF

3586

TCVN 11992-2:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho các cơ cấu thay dao tự động – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của các chuôi dao dạng J, JD và JF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of shanks of forms J, JD, and JF

3587

TCVN 11992-3:2017

Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 3: Chốt hãm dạng AD, AF, UD, UF, JD và JF

Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 3: Retention knobs of forms AD AF, UD, UF, JD, JD, and JF

3588

TCVN 12032:2017

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Phân tích cỡ hạt trong dải từ 45 μm đến 150 μm – Phương pháp sử dụng sàng đột lỗ bằng điện

Aluminium oxide used for the production of aluminium – Particle size analysis for the range 45 μm to 150 μm – Method using electroformed sieves

3589

TCVN 12033:2017

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Xác định chỉ số mài mòn

Aluminium oxide used for the production of primary aluminium − Determination of attrition index

3590

TCVN 12034:2017

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định khối lượng riêng khi đổ đống và khi lèn chặt

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of tapped and untapped density

3591

TCVN 12035:2017

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định thời gian chảy

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time

3592

TCVN 12036:2017

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định nguyên tố lượng vết – Phương pháp quang phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X

Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method

3593

TCVN 6396-20:2017

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts

3594

TCVN 6396-50:2017

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy

Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components

3595

TCVN 11996-1:2017

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 1: Giới thiệu và tổng quan

Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview

3596

TCVN 11996-3:2017

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 3: Yêu cầu chung

Communication networks and systems for power utility automation - Part 3: General requirements

3597

TCVN 11996-4:2017

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 4: Quản lý hệ thống và dự án

Communication networks and systems for power utility automation - Part 4: System and project management

3598

TCVN 5544:2017

Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu.

Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation

3599

TCVN 9875:2017

Đồ trang sức – Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức – Phương pháp cupel hóa (hỏa luyện).

Jewellery - Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay)

3600

TCVN 9876:2017

Đồ trang sức – Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999‰ dùng làm đồ trang sức – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES.

Jewellery - Determination of precious metals in 999 ‰ gold, platinum and palladium jewellery alloys – Difference method ICP-OES

Tổng số trang: 827