-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10581:2014Thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực chọn lọc ion Milk-based infant formula - Determination of iodide content - lon - selective electrode method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10585:2014Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11465:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng. Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13576:2022Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12263:2018Thông tin địa lý - Tài liệu ngữ cảnh bản đồ trên nền web Geographic information - Web map context documents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |