Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.727 kết quả.
Searching result
3401 |
TCVN 12392-1:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber |
3402 |
TCVN 4617-2:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thẩm thấu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 2: Testing of penetrant materials |
3403 |
TCVN 5868:2018Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel |
3404 |
TCVN 4617-3:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 3: Khối thử tham chiếu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 3: Reference test blocks |
3405 |
TCVN 4617-4:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 4: Thiết bị Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 4: Equipment |
3406 |
TCVN 4617-5:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 oC |
3407 |
TCVN 4617-6:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 6: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ thấp hơn 10 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 oC |
3408 |
TCVN 4396-1:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 1: Nguyên lý chung Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 1: General principles |
3409 |
TCVN 4396-2:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media |
3410 |
TCVN 4396-3:2018Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 3: Thiết bị Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 3: Equipment |
3411 |
TCVN 6735:2018Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Kỹ thuật, mức thử nghiệm và đánh giá Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment |
3412 |
TCVN 12350-1:2018Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 1: Quy định kỹ thuật, yêu cầu và hệ thống phân loại dựa trên hiệu suất hạt lơ lửng (ePM) Air filters for general ventilation – Part 1: Technical specifications, requirements and classification system based upon particulate matter efficiency (ePM) |
3413 |
TCVN 12350-2:2018Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 2: Phép đo hiệu suất từng phần và sức cản dòng không khí Air filters for general ventilation – Part 2: Measurement of fractional efficiency and air flow resistance |
3414 |
TCVN 12350-3:2018Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 3: Xác định hiệu suất theo trọng lượng và sức cản dòng không khí so với khối lượng bụi thử nghiệm thu được Air filters for general ventilation – Part 3: Determination of the gravimetric efficiency and the air flow resistance versus the mass of test dust captured |
3415 |
TCVN 12350-4:2018Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 4: Phương pháp ổn định để xác định hiệu suất thử nghiệm từng phần nhỏ nhất Air filters for general ventilation – Part 4: Conditioning method to determine the minimum fractional test efficiency |
3416 |
TCVN ISO/TS 14027:2018Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm Environmental labels and declarations – Development of product category rules |
3417 |
TCVN ISO 14052:2018Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain |
3418 |
TCVN ISO/TR 14047:2018Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations |
3419 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
3420 |
TCVN 12537:2018Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu chất rắn cố kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard practice for sampling consolidated solids in drums or similar containers |