Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
3041 |
|
3042 |
|
3043 |
TCVN 12346:2018Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS |
3044 |
TCVN 12347:2018Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method |
3045 |
|
3046 |
TCVN 12349:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B6 |
3047 |
TCVN 5164:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography |
3048 |
TCVN 8276:2018Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol |
3049 |
TCVN 8975:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography |
3050 |
TCVN 12195-2-3:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi |
3051 |
|
3052 |
|
3053 |
|
3054 |
|
3055 |
|
3056 |
TCVN 12261:2018Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate |
3057 |
TCVN 12262:2018Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano Hydraulic structures – Spillway – Hydraulic calculation of Piano key weirs |
3058 |
TCVN 12183:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khái niệm và thuật ngữ Information technology - Process assessment - Concepts and terminology |
3059 |
TCVN 12184:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment |
3060 |
TCVN 12163:2018Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với khung đo lường quá trình Information technology - Process assessment - Requirements for process measurement frameworks |