Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

281

TCVN 5977:2009

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công

Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter

282

TCVN 5697:2009

Thông tin và tư liệu - Viết tắt từ và cụm từ Tiếng Việt dùng trong mô tả thư mục

Information and Documentation - Abreviation of Vietnamese Words for Bibliographic Description

283

TCVN 7977:2008

An toàn máy công cụ. Yêu cầu an toàn đối với thiết kế và kết cấu của mâm cặp

Machine-tools safety. Safety requirements for the design and construction of work holding chucks

284

TCVN 7976:2008

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Yêu cầu kỹ thuật

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

285

TCVN 7975:2008

Chè thảo mộc túi lọc

Herbal tea in bag

286

TCVN 7974:2008

Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc

Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag

287

TCVN 7973-4:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 4: Biển số cần đo, thiết bị và quy trình đo

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 4: Variables to be measured, instrumentation and measurement procedures

288

TCVN 7971:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống

Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test

289

TCVN 7972:2008

Vật liệu kim loại. Đường ống bằng gang dẻo. Thử thuỷ tĩnh sau khi lắp đặt

Ductile iron pipelines. Hydrostatic testing after installation

290

TCVN 7897:2008

Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

291

TCVN 6323:1997/SĐ1:2008

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices. Nomenclature

292

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

293

TCVN 7973-5:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 5: Chỉ số chấn thương và phân tích rủi ro/lợi ích

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis

294

TCVN 7973-2:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 2: Định nghĩa các điều kiện va chạm liên quan đến dữ liệu tai nạn

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 2: Definition of impact conditions in relation to accident data

295

TCVN 7973-1:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 1: Định nghĩa, ký hiệu và yêu cầu chung

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 1: Definitions, symbols and general considerations

296

TCVN 7970:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo vòng ống

Metallic materials. Tube. Ring tensile test

297

TCVN 7697-2:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers

298
299

TCVN 5979:2007

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

300

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

Tổng số trang: 100