Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

281

TCVN 9520:2012

Thực phẩm. Xác định crom, selen và molypden bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Foodstuffs. Determination of Chromium, selenium and molybdenum by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

282

TCVN 9521:2012

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định hàm lượng asen tổng số và hàm lượng selen bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic and selenium by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after pressure digestion

283

TCVN 9518:2012

Thực phẩm. Xác định axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký khí.

Foodstuffs. Determination of benzoic acid and sorbic acid. Gas chromatographic method

284

TCVN 9519-1:2012

Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa.

Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method

285

TCVN 9516:2012

Thực phẩm. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo quang phổ.

Foodstuffs. Determination of phosphorus content. Spectrophotometric method

286

TCVN 9517:2012

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định iot bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of iodine by ICP-MS (inductively coupled plasma mass spectrometry)

287

TCVN 9514:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC)

288

TCVN 9515:2012

Thực phẩm. Xác định 5\'-mononucleotid bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of 5\'-mononucleotides by high performance liquid chromatography (HPLC)

289

TCVN 9513:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B6 (bao gồm các dạng glycosyl) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B6 (including its glycosylated forms) by HPLC

290

TCVN 9510:2012

Máy photocopy - Hiệu suất năng lượng

Copiers - Energy efficiency

291

TCVN 9509:2012

Máy in. Hiệu suất năng lượng.

Printers. Energy efficiency

292

TCVN 9508:2012

Màn hình máy tính. Hiệu suất năng lượng.

Computer monitors. Energy efficiency

293

TCVN 9505:2012

Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit. Thi công và nghiệm thu.

Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the cationic emulsified asphalt

294

TCVN 9504:2012

Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu

Specification for construction and acceptance of water bound macadam layer

295

TCVN 9395:2012

Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu

Bored pile. Construction, check and acceptance

296

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

297

TCVN 5895:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun

Technical drawings - Construction drawings - Representation of modular sizes, linesand grid

298

TCVN 8395:2012

Lưới rê ba lớp khai thác mực nang - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt

Trammel net for cuttlefish catch – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique

299

TCVN 5699-2-95:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use

300

TCVN 7959:2011

Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)

Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC)

Tổng số trang: 39