Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

281

TCVN 9525:2012

Thực phẩm - Phân hủy mẫu bằng áp lực để xác định các nguyên tố vết

Foodstuffs - Determination of trace elements - Pressure digestion

282

TCVN 9524:2012

Thực phẩm. Xác định hàm lượng ochratoxin A trong rượu vang và bia. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in wine and beer. HPLC method with immunoaffinity column clean-up

283

TCVN 9523:2012

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/ lỏng, chiết pha rắn và detector UV

Foodstuffs. Determination of patulin in fruit juice and fruit based puree for infants and young children. HPLC method with liquid/liquid partition cleanup and solid phase extraction and UV detection

284

TCVN 9522:2012

Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 trong thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và detector huỳnh quang.

Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1 in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

285

TCVN 9520:2012

Thực phẩm. Xác định crom, selen và molypden bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Foodstuffs. Determination of Chromium, selenium and molybdenum by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

286

TCVN 9521:2012

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định hàm lượng asen tổng số và hàm lượng selen bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic and selenium by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after pressure digestion

287

TCVN 9518:2012

Thực phẩm. Xác định axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký khí.

Foodstuffs. Determination of benzoic acid and sorbic acid. Gas chromatographic method

288

TCVN 9519-1:2012

Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa.

Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method

289

TCVN 9516:2012

Thực phẩm. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo quang phổ.

Foodstuffs. Determination of phosphorus content. Spectrophotometric method

290

TCVN 9517:2012

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định iot bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of iodine by ICP-MS (inductively coupled plasma mass spectrometry)

291

TCVN 9514:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC)

292

TCVN 9515:2012

Thực phẩm. Xác định 5\'-mononucleotid bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of 5\'-mononucleotides by high performance liquid chromatography (HPLC)

293

TCVN 9513:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B6 (bao gồm các dạng glycosyl) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B6 (including its glycosylated forms) by HPLC

294

TCVN 9510:2012

Máy photocopy - Hiệu suất năng lượng

Copiers - Energy efficiency

295

TCVN 9509:2012

Máy in. Hiệu suất năng lượng.

Printers. Energy efficiency

296

TCVN 9508:2012

Màn hình máy tính. Hiệu suất năng lượng.

Computer monitors. Energy efficiency

297

TCVN 9505:2012

Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit. Thi công và nghiệm thu.

Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the cationic emulsified asphalt

298

TCVN 9504:2012

Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu

Specification for construction and acceptance of water bound macadam layer

299

TCVN 9395:2012

Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu

Bored pile. Construction, check and acceptance

300

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

Tổng số trang: 39