-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5537:1991Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số Sweetened condensed milk. Determination of total protein content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5373:1991Đồ gỗ. Yêu cầu kỹ thuật Wooden furniture. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6188-2-5:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9514:2012Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||