Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

281

TCVN 9518:2012

Thực phẩm. Xác định axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký khí.

Foodstuffs. Determination of benzoic acid and sorbic acid. Gas chromatographic method

282

TCVN 9519-1:2012

Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa.

Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method

283

TCVN 9516:2012

Thực phẩm. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo quang phổ.

Foodstuffs. Determination of phosphorus content. Spectrophotometric method

284

TCVN 9517:2012

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định iot bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of iodine by ICP-MS (inductively coupled plasma mass spectrometry)

285

TCVN 9514:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC)

286

TCVN 9515:2012

Thực phẩm. Xác định 5\'-mononucleotid bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of 5\'-mononucleotides by high performance liquid chromatography (HPLC)

287

TCVN 9513:2012

Thực phẩm. Xác định vitamin B6 (bao gồm các dạng glycosyl) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin B6 (including its glycosylated forms) by HPLC

288

TCVN 9510:2012

Máy photocopy - Hiệu suất năng lượng

Copiers - Energy efficiency

289

TCVN 9509:2012

Máy in. Hiệu suất năng lượng.

Printers. Energy efficiency

290

TCVN 9508:2012

Màn hình máy tính. Hiệu suất năng lượng.

Computer monitors. Energy efficiency

291

TCVN 9505:2012

Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit. Thi công và nghiệm thu.

Specification for construction and acceptance of the surface treatments using the cationic emulsified asphalt

292

TCVN 9504:2012

Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu

Specification for construction and acceptance of water bound macadam layer

293

TCVN 9494:2012

Chất dẻo. Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong đất bằng cách đo nhu cầu oxy trong hô hấp kế (respirometer) hoặc đo lượng cacbon dioxit sinh ra.

Plastics. Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in soil by measuring the oxygen demand in a respirometer or the amount of carbon dioxide evolved

294

TCVN 9493-2:2012

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 2: Phương pháp đo trọng lượng của cacbon dioxit sinh ra trong phép thử quy mô phòng thử nghiệm

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 2: Gravimetric measurement of carbon dioxide evolved in a laboratory-scale test

295

TCVN 9493-1:2012

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của vật liệu chất dẻo trong các quá trình tạo compost được kiểm soát. Phương pháp phân tích cacbon dioxit sinh ra. Phần 1: Phương pháp chung.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials under controlled composting conditions. Method by analysis of evolved carbon dioxide. Part 1: General method

296

TCVN 9492:2012

Bê tông. Xác định hệ số khuếch tán clorua biểu kiến theo chiều sâu khuếch tán

Standard Test Method for Determining the Apparent Chloride Diffusion Coefficient of Cementitious Mixtures by Bulk Diffusion

297

TCVN 9491:2012

Bê tông. Xác định cường độ kéo bề mặt và cường độ bám dính bằng kéo trực tiếp (phương pháp kéo đứt)

Standard Test Method for Tensile Strength of Concrete Surfaces and the Bond Strength or Tensile Strength of Concrete Repair and Overlay Materials by Direct Tension (Pull-off Method)

298

TCVN 9490:2012

Bê tông. Xác định cường độ kéo nhổ

Standard Test Method for Pullout Strength of Hardened Concrete

299

TCVN 9488:2012

Xi măng đóng rắn nhanh

Rapid hardening hydraulic cement

300

TCVN 9489:2012

Bê tông. Xác định chiều dày của kết cấu dạng bản bằng phương pháp phản xạ xung va đập

Standard Test Method for Measuring the P-Wave Speed and the Thickness of Concrete Plates Using the Impact-Echo Method

Tổng số trang: 29