-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5832:1994Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9226:2012Máy nông lâm nghiệp và thủy lợi. Nối đất. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Agricultural, forestry and irrigation machines. Earthing. Technical requirements and testing method |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 336,000 đ | ||||