-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9490:2012Bê tông. Xác định cường độ kéo nhổ Standard Test Method for Pullout Strength of Hardened Concrete |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6916-1:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14278:2025Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Từ vựng Solid recovered fuels – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13074:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bacitracin-MD (BMD) trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh bằng phương pháp vi sinh Animal feeding stuffs - Determination of bacitracin-MD (BMD) in complete feed by microbiological plate assay method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9211:2012Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế Markets - Design Standard |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9228:2012Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện trường Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure. Comparison method in situ |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 922,000 đ |