• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6937:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8017:2008

Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số

Hydraulic and pneumatic cylinders. Parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7988:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất giảm

Petroleum products. Test method for distillation at reduced 9ressure

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 8194-3:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9230-2:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử thiết bị phun thủy lực

Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 2: Test methods for hydraulic sprayers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ