Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.739 kết quả.

Searching result

2761

TCVN 10174:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

2762

TCVN 10084:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền tách lớp

Footwear — Test methods for insoles — Delamination resistance

2763

TCVN 10085:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót

Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength

2764

TCVN 12729:2019

Giầy dép – Từ vựng

Footwear — Vocabulary

2765

TCVN 12730:2019

Giầy dép – Điều hòa lão hóa

Footwear – Ageing conditioning

2766

TCVN 12731:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn

Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance

2767

TCVN 12732:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé

Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength

2768

TCVN 12733:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc

Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability

2769

TCVN 12734:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé khi đâm kim

Footwear – Test methods for outsoles – Needle tear strength

2770

TCVN 12735:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Xác định độ bền xé tách và độ bền tách lớp

Footwear – Test methods for outsoles – Determination of split tear strength and delamination resistance

2771

TCVN 12736:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền xé đƣờng may

Footwear – Test methods for insoles – Resistance to stitch tear

2772

TCVN 12737:2019

Giầy dép – Phương pháp thử giầy nguyên chiếc – Liên kết gót

Footwear – Test methods for whole shoe – Heel attachment

2773

TCVN 12797:2019

Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí

Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method

2774

TCVN 12798:2019

Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần

Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition

2775

TCVN 12799:2019

Lưu chất hydrocacbon nhẹ được làm lạnh – Lấy mẫu khí thiên nhiên hóa lỏng – Phương pháp liên tục và gián đoạn

Refrigenated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods

2776

TCVN 12800:2019

Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh – Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại

Natural gas – Determination of sulfur compounds – Determination of total sulfur content by ultraviolet fluorescence method

2777

TCVN 12801:2019

Khí thiên nhiên – Phương pháp tính trị số metan

Natural gas – Calculation of methane number

2778

TCVN 12802:2019

Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương

Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature

2779

TCVN 7909-6-1:2019

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1: Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-1: Generic standards - Immunity standard for residential, commercial and light-industrial environments

2780

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

Tổng số trang: 837