Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2581

TCVN 12679-1:2019

Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Máy đo nhấp nháy ánh sáng khách quan và phương pháp thử nghiệm miễn nhiễm đối với biến động điện áp

Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements – Part 1: An objective light flickermeter and voltage fluctuation immunity test method

2582

TCVN 172:2019

Than đá - Xác định hàm lượng ẩm toàn phần

Hard coal - Determination of total moisture

2583

TCVN 10292-1:2019

Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 1: Máy lắp động cơ đốt trong

Agricultural and forestry machinery — Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers — Part 1: Machines fitted with an integral combustion engine

2584

TCVN 12826:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm

Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles

2585

TCVN 12554:2019

Ổ lăn - Ổ bi đỡ chặn một dãy - Kích thước cạnh vát cho phía không chặn của vòng ngoài

Rolling bearings – Single-row angular contact ball bearings – Chamfer dimensions for outer ring non-thrust side

2586

TCVN 12825:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2)

Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy)

2587

TCVN 12237-2-1:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng –Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp ngăn cách dùng cho các ứng dụng thông dụng

Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products – Part 2-1: Particular requirements and tests for separating transformers and power supplies incorporating separating transformers for general applications

2588

TCVN 12237-2-2:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp điều khiển và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp điều khiển

Safety of transformers, power supplies, reactors and similar products – Part 2-2: Particular requirements and tests for control transformers and power supplies incorporating control transformers

2589

TCVN 12237-2-3:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp mồi cháy các mỏ đốt khí và dầu

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-3: Particular requirements and tests for ignition transformers for gas and oil burners

2590

TCVN 12237-2-5:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp dùng cho máy cạo râu, bộ cấp nguồn dùng cho máy cạo râu và các khối nguồn máy cạo râu

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-5: Particular requirements and tests for shavers, power supply units for shavers and shaver supply units

2591

TCVN 12237-2-7:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đồ chơi

Safety of transformers, reactors, power supplies and similar products – Part 2-7: Particular requirements and tests for transformers and power supplies for toys

2592

TCVN 12237-2-8:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho chuông

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-8: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for bells and chimes

2593

TCVN 12237-2-9:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp và bộ cấp nguồn dùng cho đèn điện cầm tay cấp III sử dụng bóng đèn sợi đốt vônfram

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-9: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for class III handlamps for tungsten filament lamps

2594

TCVN 12237-2-10:2019

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp ngăn cách có mức cách điện cao và máy biến áp ngăn cách có các điện áp ra vượt quá 1 000 V

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-10: Particular requirements and tests for separating transformers with high insulation level and separating transformers with output voltages exceeding 1 000 V

2595

TCVN 1651-1:2018

Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars

2596

TCVN 12288:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

2597

TCVN 12218-2:2018

Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 2: Bếp – Phương pháp đo tính năng

Household electric cooking appliances – Part 2: Hobs – Methods for measuring performance

2598

TCVN 11634-2:2017

Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường

2599

TCVN 6438:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

2600

TCVN 8302:2018

Quy hoạch thủy lợi - Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng

Water resources planning - Technical requiment of content, composition and volume

Tổng số trang: 827