-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6137:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10125-4:2013Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn xâm nhiễm Bacteroides fragilis Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 4: Enumeration of bacteriophages infecting Bacteroides fragilis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2265:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13107:2020Quản lý nguồn nhân lực – Hướng dẫn báo cáo vốn nhân lực nội bộ và bên ngoài Human resource management – Guidelines for internal and external human capital reporting |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 554,000 đ | ||||