Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 780 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 9545:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền đâm xuyên. Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to puncture |
242 |
TCVN 9546:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects |
243 |
TCVN 9547:2013Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials |
244 |
TCVN 9539:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ bền uốn. Footwear. Test methods for uppers and lining. Flex resistance |
245 |
TCVN 9540:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ biến dạng Footwear. Test methods for uppers. Deformability |
246 |
TCVN 9541:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền xé. Footwear. Test methods for uppers, linings and insocks. Tear strength |
247 |
TCVN 9542:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền đường may. Footwear. Test methods for uppers, lining and insocks. Seam strength |
248 |
TCVN 9543:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền tách lớp. Footwear. Test methods for uppers. Delamination resistance |
249 |
|
250 |
TCVN 9538:2013Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền kéo khi gò Footwear - Test methods for uppers - Resistance to damage on lasting |
251 |
TCVN 9533:2013Thiết bị đo tốc độ và đo sâu trên tàu biển Speed measuring device and echo sounding device on board sea going vesel |
252 |
TCVN 9500:2013Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167) Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167 |
253 |
TCVN 9502:2013Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U). Phương pháp tính Glass in building. Determination of the thermal transmittance (U value). Calculation method |
254 |
TCVN 9495:2013Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp Fluid flow in closed conduits -- Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements |
255 |
TCVN 10095:2013Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB) |
256 |
TCVN 10195:2013Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31 Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances |
257 |
|
258 |
TCVN 9576:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value |
259 |
TCVN 9577:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness |
260 |
TCVN 9578:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling |