Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

241

TCVN 9541:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền xé.

Footwear. Test methods for uppers, linings and insocks. Tear strength

242

TCVN 9542:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền đường may.

Footwear. Test methods for uppers, lining and insocks. Seam strength

243

TCVN 9543:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền tách lớp.

Footwear. Test methods for uppers. Delamination resistance

244

TCVN 9534:2013

La bàn định hướng sử dụng trên tàu biển

Compasses used onboard sea going vessels

245

TCVN 9538:2013

Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền kéo khi gò

Footwear - Test methods for uppers - Resistance to damage on lasting

246

TCVN 9533:2013

Thiết bị đo tốc độ và đo sâu trên tàu biển

Speed measuring device and echo sounding device on board sea going vesel

247

TCVN 9500:2013

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167)

Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167

248

TCVN 9502:2013

Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U). Phương pháp tính

Glass in building. Determination of the thermal transmittance (U value). Calculation method

249

TCVN 9495:2013

Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp

Fluid flow in closed conduits -- Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements

250

TCVN 10095:2013

Bột giấy, giấy và các tông. Xác định 7 loại Biphenyl polyclo hóa (PCB) cụ thể

Pulp, paper and board. Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB)

251

TCVN 10195:2013

Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31

Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances

252

TCVN 9501:2013

Xi măng đa cấu tử

Composite cements

253

TCVN 9576:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác định chỉ số độ nhớt và giá trị K. 9

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings -- Determination of the viscosity number and K-value

254

TCVN 9577:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness

255

TCVN 9578:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling

256

TCVN 9895-1:2013

Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm. 38

Miscellaneous lampholders - Part 1: General requirements and tests

257

TCVN 9895-2-2:2013

Các đui đèn khác - Phần 2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho mô đun LED. 9

Miscellaneous lampholders - Part 2-2: Particular requirements - Connectors for LED-modules

258

TCVN 9562:2013

Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh

Glass-reinforced thermosetting plastics pipes

259

TCVN 4195:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of density

260

TCVN 8895:2012

Thực phẩm. Xác định natri borat và axit boric. Phương pháp định tính và bán định lượng

Foodstuffs. Determination of sodium borate and boric acid. Qualitative and semiquantitative method

Tổng số trang: 39