Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 301 kết quả.

Searching result

241

TCVN 6036:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Yêu cầu và phương pháp xác định độ bền đối với axeton

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and determination of resistance to acetone

242

TCVN 6037:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Tác động của axit sunfuric. Yêu cầu và phương pháp thử

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Effect of sulphuric acid. Requirement and test method

243

TCVN 6038:1995

Ống và phụ tùng polyvinyl clorua (PVC) cứng. Phương pháp xác định và yêu cầu về khối lượng riêng

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings - Determination and specification of density

244

TCVN 6039:1995

Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng và tỷ khối của chất dẻo không xốp

Method for dertermining the density and relative density of non - cellular plastics

245

TCVN 6040:1995

Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp lực

Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Pressure test for leakproofness

246

TCVN 6041:1995

Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp suất thuỷ lực bên ngoài

Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure. Test for leakproofness under conditions of external hydraulic pressure

247

TCVN 6042:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Độ hấp thụ nước. Phương pháp xác định và yêu cầu

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes - Water absorption - Determination and specification

248

TCVN 6043:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification

249
250

TCVN 6045:1995

Dầu vừng thực phẩm (Dầu mè)

Edible sesameseed oil

251

TCVN 6046:1995

Dầu hạt hoa hướng dương thực phẩm

Edible sunflowerseed oil

252

TCVN 6047:1995

Dầu lạc thực phẩm (dầu đậu phộng)

Edible arachis oil

253

TCVN 6048:1995

Dầu cọ thực phẩm

Edible palm oil

254
255
256

TCVN 6051:1995

Hệ bảo vệ catot. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và kiểm tra

Cathodic protection system. Requirements of design, installation and controlling

257

TCVN 6052:1995

Giàn giáo thép

Steel Scaffolding

258

TCVN 6053:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày

Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method

259

TCVN 6054:1995

Quần áo may mặc thông dụng

Common garments

260

Tổng số trang: 16