Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 257 kết quả.

Searching result

241

TCVN 5284:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng caroten

Animal feeding stuffs. Determination of carotin content

242

TCVN 5285:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron

Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent

243

TCVN 5286:1990

Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng

Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation

244

TCVN 5288:1990

Tôm giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breed shrimps (postlosval). Specification

245

TCVN 5290:1990

Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản

System of standards for environment protection. General requirements

246

TCVN 5291:1990

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung , lấy mẫu

Environment protection. Atmosphere. General requirements for sampling

247

TCVN 5292:1990

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung đối với phương pháp xác định các chất gây nhiễm bẩn

Environment protection. Atmosphere. General requirements for determination of polluting substances

248

TCVN 5303:1990

An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa

Fire safety - Terms and definitions

249

TCVN 5252:1990

Cà phê bột - Phương pháp thử

Milled coffee - Methods for determination

250

TCVN 5253:1990

Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro

Coffee - Determination of ash contents

251

TCVN 5086:1990

Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan

Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests

252

TCVN 5158:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại methamidophos

Tea - Method for residue determination of methamidophos

253

TCVN 5159:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl

Tea - Method for determination of parathion methyl

254

TCVN 5160:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC

Tea - Method for residue determination of -BHC

255

TCVN 5248:1990

Cà phê - Thuật ngữ và giải thích về thử nếm

Coffee - Vocabulary and determination

256

TCVN 5249:1990

Cà phê - Phương pháp thử nếm

Coffee - Methods of cup-test

257

TCVN 1990:1977

Truyền động bánh răng trụ môđun m

Cylindrical gear pairs, modules less than 1mm. Straight cylindrical gears and hetical cylindrical gears. Types, basic parameters and dimensions

Tổng số trang: 13