Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 298 kết quả.

Searching result

221

TCVN 6259-3:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

222

TCVN 6259-1A:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Qui định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

223

TCVN 6259-1B:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Qui định chung về phân cấp

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

224

TCVN 6259-2A:2003/SĐ 3:2007

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length

225

TCVN ISO/TS 15000-5:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS)

Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS)

226

TCVN ISO/IEC 17050-2:2007

Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 2: Các tài liệu hỗ trợ

Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity. Part 2: Supporting documentation

227

TCVN ISO/TS 20625:2005

Trao đổi dữ liệu điện tử trong hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Quy tắc tạo các tệp lược đồ XML (XSD) trên cơ sở các hướng dẫn thực thi của EDI(FACT)

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Rules for generation of XML scheme files (XSD) on the basis of EDI(FACT) implementation guidelines

228

TCVN ISO/TS 16668:2005

Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR)

Basic semantics registers (BSR)

229

TCVN ISO 14024:2005

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục,

Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures

230

TCVN ISO 14004:2005

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ 

Environmental management systems. General guidelines on principles, systems and support techniques

231

TCVN ISO 14001:2005

Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems. Requirements with guidance for use

232

TCVN 6278:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm trang bị an toàn tàu biển

Rules for the safety equipment

233

TCVN 6277:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa

Rules for automatic and remote control systems

234

TCVN 6259-8F:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships

235

TCVN 6272:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển

Rules for cargo handling appliances of ships

236

TCVN 6259-8A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8A: Sà lan thép

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8A: Steel Barges

237

TCVN 6259-5:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

238

TCVN 6259-3:2003/ SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

239

TCVN 6259-2B:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length

240

TCVN 6259-2A:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2A: Hull constructions and equipment of ships of 90 metres and over in length

Tổng số trang: 15