Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 597 kết quả.

Searching result

221

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

222

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

223

TCVN 8828:2011

Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên

Concrete - Requirements for natural moist curing

224

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

225

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

226

TCVN 8821:2011

Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường

Standard Test Method for CBR (California Bearing Ration) of soils and Unbound Roadbase in Place

227

TCVN 8820:2011

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall

Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method

228

TCVN 8829:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn

Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints

229

TCVN 8823:2011

Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén

Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength

230

TCVN 8382:2010

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất dimethoate. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing dimethoate. Technical requirement and test methods

231

TCVN 8275-1:2010

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

232

TCVN 8271-3:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 3: Chữ Quốc ngữ

Information technology. Encoded character set. Part 3: Quoc ngu script

233

TCVN 8271-6:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái

Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script

234

TCVN 8244-2:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng

Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics

235

TCVN 7082-1:2010

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ bảo vệ thực vật). Phần 1: Xem xét chung và phương pháp chiết

Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods

236

TCVN 7082-2:2010

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc bảo vệ thực vật). Phần 2: Phương pháp tinh sạch dịch chiết thô và thử khẳng định

Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation

237

TCVN 6821:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và rơ moóc. Từ vựng

Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary

238

TCVN 8582:2010

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Yêu cầu chung đối với đặc tính của tác nhân tiệt khuẩn, triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn thiết bị y tế

Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices

239

TCVN 8482:2010

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khả năng chịu tia cực tím, nhiệt độ và độ ẩm.

Geotextile. Test method for determination of resistance to degradation by Ultraviolet light, Temperature and Humidity

240

TCVN 8276:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng vitamin E bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol

Foodstuffs. Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography. Measurement of -, $Gb-, - and $Gd-tocopherols

Tổng số trang: 30