Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 8772:2011Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs |
222 |
TCVN 8785-13:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change |
223 |
TCVN 8785-12:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 12: Xác định độ tạo phấn Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 12: Degree of chalking |
224 |
TCVN 8785-11:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 11: Xác định độ tạo vẩy và bong tróc, Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 11: Degree of flaking and peeling. |
225 |
TCVN 8775:2011Chất lượng nước. Xác định coliform tổng số. Kỹ thuật màng lọc Water quality. Total coliform. Membrane-filter technique. |
226 |
TCVN 8785-10:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering |
227 |
TCVN 8776:2011Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method |
228 |
TCVN 8779-3:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 3: Phương pháp thử và thiết bị Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 3: Test methods and equipment |
229 |
TCVN 8785-9:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 9: Xác định độ đứt gãy Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 9: Degree of cracking |
230 |
TCVN 8778-1:2011Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín bằng phương pháp cân. Quy trình kiểm tra lắp đặt. Phần 1: Hệ thống cân tĩnh. Measurement of liquid flow in closed conduits by the weighing method. Procedures for checking installations. Part 1: Static weighing systems |
231 |
TCVN 8785-8:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 8: Xác định độ rạn nứt Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 8: Degree of checking |
232 |
TCVN 8777:2011Âm học. Hướng dẫn kiểm soát tiếng ồn trong công sở và phòng làm việc bằng màn chắn âm, Acoustics. Guidelines for noise control in offices and workrooms by means of acoustical screens |
233 |
TCVN 8779-2:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 2: Installation requirements |
234 |
TCVN 8779-1:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 1: Specifications |
235 |
TCVN 8785-7:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 7: Xác định độ mài mòn Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 7: Degree of erosion |
236 |
TCVN 8785-6:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 6: Xác định sự thay đổi độ bóng Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 6: Degree of change in gloss |
237 |
TCVN 8780:2011Đo dòng lưu chất. Phương pháp quy định tính năng của lưu lượng kế. Measurement of fluid flow. Methods of specifying flowmeter performance |
238 |
TCVN 8785-5:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 5: Xác định độ bám bụi (Sau khi rửa nước) Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 5: Degree of dirt retention (after washing) |
239 |
TCVN 8781:2011Mô đun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn LED modules for general lighting. Safety specifications |
240 |
TCVN 8785-4:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection |