Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

201

TCVN 9855-4:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 4: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt khô. 14

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization processes

202

TCVN 9855-5:2013

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng hơi nước nhiệt độ thấp và quá trình tiệt khuẩn bằng formaldehyd. 13

Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes

203

TCVN 9856:2013

Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24

Water for haemodialysis and related therapies

204

TCVN 9857:2013

Thiết bị gây mê và hô hấp. Tính tương thích với oxy. 53

Anaesthetic and respiratory equipment -- Compatibility with oxygen

205

TCVN 9858-1:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 1: Áp dụng quản lý rủi ro. 39

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 1: Application of risk management

206

TCVN 9858-2:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 2: Kiếm soát việc lập nguồn, thu thập và xử lý. 24

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -Part 2: Controls on sourcing, collection and handling

207

TCVN 9858-3:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 3: Đánh giá xác nhận việc loại trừ và/hoặc bất hoạt virus và các tác nhân gây bệnh xốp não lây truyền (TSE). 34

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 3: Validation of the elimination and/or inactivation of viruses and transmissible spongiform encephalopathy (TSE) agents

208

TCVN 8856:2012

Phân bón Diamoni phosphat (DAP)

Diammonium phosphate fertilizer (DAP)

209

TCVN 9185:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide

210

TCVN 9385:2012

Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance

211

TCVN 9285:2012

Phân bón - Xác định magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers - Determination of total magnesium by flame atomic absorption spectrometry

212

TCVN 6085:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế tạo sẵn

Technical drawings - Construction drawings - General rules for execution of drawingsforPrefabricated structural components

213

TCVN 4085:2011

Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

Masonry structures. Code for construction and acceptance

214

TCVN 7085:2011

Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method)

215

TCVN 8547:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần của lô hạt giống

Crops seed. Method for control plot test

216

TCVN 8548:2011

Hạt giống cây trồng. Phương pháp kiểm nghiệm.

Crops seed. Testing methods

217

TCVN 8549:2011

Củ giống khoai tây. Phương pháp kiểm nghiệm.

Tuber seed potato. Testing methods.

218

TCVN 8550:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed. Field inspection method

219

TCVN 8591:2011

Thép băng cacbon cán nguội có hàm lượng cacbon trên 0,25%

Cold-reduced carbon steel strip with a mass fraction of carbon over 0,25 %

220

TCVN 8592:2011

Thép băng cán nguội với hàm lượng cacbon lớn nhất 0,25%

Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %

Tổng số trang: 43