Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 9197:2012Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp. Tốc độ cực đại. Phương pháp xác định. Agricultural wheeled tractors. Maximum speeds. Method of determination |
202 |
TCVN 9198:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng. Đo tại hiện trường độ phân bố phun trên lá và bụi cây Crop protection equipment. Field measurement of spray distribution in tree and bush crops |
203 |
TCVN 9199:2012Máy nông nghiệp. Máy cắt đĩa quay, máy cắt trống quay và máy cắt dao xoay. Phương pháp thử và điều kiện chấp nhận cho bộ phận bảo vệ. Agricultural machinery. Rotary disc mowers, rotary drum mowers and flail mowers. Test methods and acceptance criteria for protective skirts |
204 |
TCVN 9200:2012Máy xén tỉa cành cây cầm tay. An toàn Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method |
205 |
TCVN 9201:2012Máy dùng trong lâm nghiệp. Máy di động và tự hành. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Machinery for forestry. Mobile and self-propelled machinery. Terms, definitions and classification |
206 |
|
207 |
TCVN 9203:2012Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Phương pháp xác định hàm lượng phụ gia khoáng Portland blended cement. Method for determination of mineral admixture |
208 |
|
209 |
|
210 |
TCVN 9206:2012Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electric equipment in dwellings and public building. Design standard |
211 |
TCVN 9207:2012Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng. Tiêu chuẩn thiết kế Installation of electrical wiring in dwellings and public building. Design standard |
212 |
TCVN 9208:2012Lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình công nghiệp Installation of electrical cables and wires for industrial projects |
213 |
|
214 |
TCVN 9215:2012Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content. |
215 |
TCVN 9216:2012Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản. Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content |
216 |
TCVN 9217:2012Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle. |
217 |
TCVN 9218:2012Quy phạm thực hành vệ sinh đối với cơm dừa khô. Hygienic practice for desiccated coconut |
218 |
TCVN 9219:2012Nước rau quả. Xác định hàm lượng sulfua dioxit tổng số bằng phương pháp chưng cất. Fruit and vegetable juices. Determination of total sulfur dioxide by distillation |
219 |
TCVN 9220:2012Thiết bị tưới nông nghiệp. Máy tưới quay quanh trục trung tâm và máy tưới ngang di động bằng vòi phun quay hoặc không quay. Xác định độ đồng đều phân bố nước Agricultural irrigation equipment. Centre-pivot and moving lateral irrigation machines with sprayer or sprinkler nozzles. Determination of uniformity of water distribution |
220 |
TCVN 9221:2012Thiết bị tưới dùng trong nông nghiệp. Vòi phun. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment. Sprayers. General requirements and test methods |