Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

201

TCVN 6716:2000

Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí

Determination of toxicity of gas or gas mixture

202

TCVN 6717:2000

Xác định tính ăn mòn mô của khí hoặc hỗn hợp khí

Determination of tissue corrosiveness of a gass or gas mixture

203

TCVN 6718-1:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m) - Phần 1-A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length) - Part 1-A: General regulations for the supervision

204

TCVN 6718-10:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 10: ổn định

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 10: Stability

205

TCVN 6718-11:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of fishing ships (Ships of 20 metres and over in length). Part 11: Load lines

206

TCVN 6718-12:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 12: Trang bị an toàn

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 12: Safety equipment

207

TCVN 6718-13:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 13: Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 13: Marine pollution prevention systems of ships

208

TCVN 6718-5:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 5: Fire protection, detection and extinction

209

TCVN 6718-6:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 6: Welding

210

TCVN 6718-8:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 8: Tàu công nghiệp hải sản

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 8: Factory ships

211

TCVN 6718-9:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 9: Subdivision

212

TCVN 6719:2000

An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design

213

TCVN 6720:2000

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs

214

TCVN 6721:2000

An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người

Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body

215

TCVN 6722-1:2000

An toàn máy. Giảm sự ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát sinh từ máy. Phần 1: Nguyên tắc và quy định đối với nhà sản xuất

Safety of machinery. Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery. Part 1: Principles and specifications for machinery manufactures

216

TCVN 6723:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ nhỏ. Yêu cầu về cấu tạo trong công nhận kiểu

Road vehicles. Small capacity public service vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

217

TCVN 6724:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ lớn. Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu

Road vehicles. Large passenger vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

218

TCVN 6725:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm

Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing

219

TCVN 6726:2000

Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb

Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method

220

TCVN 6727:2000

Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk

Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method

Tổng số trang: 15