Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1981

TCVN 374:1970

Quần áo trẻ em gái - Cỡ số

Girl clother. Size

1982

TCVN 375:1970

Quần áo trẻ em trai - Phương pháp đo cơ thể

Boy clother. Body measurement methods.

1983

TCVN 376:1970

Quần áo trẻ em trai - Cỡ số

Boy clother. Size

1984

TCVN 377:1970

Rượu Lúa mới - Yêu cầu kỹ thuật

Lua Moi wine. Technical requirement

1985

TCVN 378:1970

Rượu Lúa mới - Phương pháp thử

Lua Moi wine. Test method.

1986

TCVN 379:1970

Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản

Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation.

1987

TCVN 380:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimét

Spreadsheets transfered from inches - Millimeters

1988

TCVN 381:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches

1989

TCVN 382:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches

1990

TCVN 383:1970

Côn ngắn của dụng cụ - Kích thước

Small cone of tools - Dimensions

1991

TCVN 385:1970

Vật đúc bằng gang xám. Sai lệch cho phép về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Grey cast iron. Tolerances of dimensions and masses. Excess dimensions for mechanical treatment

1992

TCVN 386:1970

Mẫu đúc. Độ nghiêng thoát khuôn

Casting patterns. Cones of mould

1993

TCVN 197:1966

Kim loại - Phương pháp thử kéo

Metals - Method of tractional test

1994

TCVN 97:1963

Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng - Kích thước

Hexagon reduced head bolts with guide neck (hight precision) - Dimensions

Tổng số trang: 100