-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1681:1975Quần áo nam - Cỡ số Men\'s clothes. Size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5409:1991Máy điện quay. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá độ rung Rotary electric machines. Limit values and methods of evaluation vibration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 373:1970Quần áo trẻ em gái - Phương pháp đo cơ thể Girl clother. Body measurement methods. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |