Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 26 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11969:2018

Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông

Recycled coarse aggregate for concrete

2

TCVN 312:1969

Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường

Metals - Method for testing the impact strength at room temperature

3

TCVN 313:1969

Kim loại - Phương pháp thử xoắn

Metals Method. Toraional Teat

4

TCVN 314:1969

Ống kim loại - Phương pháp thử kéo

Metal pipes. Method of tractional test

5

TCVN 315:1969

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

3. Phase asynchronous motors of output from 110 up to 1000 kW. Series of rated out puts voltages and speed of rotation

6

TCVN 316:1969

Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation

7

TCVN 317:1969

Tỷ trọng của nước ở nhiệt độ từ 0oC đến 100oC

Densities of water from 0oC to 100oC

8

TCVN 318:1969

Than. Phương pháp tính chuyển thành phần ở những trạng thái khác nhau

Coal. Transmission calculation of matters in different conditions

9

TCVN 319:1969

Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm khác với độ ẩm đã quy định

Method of transferring masses of materials and products having moistures different from specified moistures

10

TCVN 320:1969

Ký hiệu toán

Mathematical signs and symbols

11

TCVN 321:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ 

Symbol for common technical quantities - Physical quantities

12

TCVN 322:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ

Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities

13

TCVN 323:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt

Symbol for common technical quantities - Thermal quantities

14

TCVN 324:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang

Symbol for common technical quantities - Photometric quantities

15

TCVN 325:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm 

Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities

16

TCVN 326:1969

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật

Laboratory volumetric Glassware - Technical requirements

17

TCVN 327:1969

Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước

Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines

18

TCVN 328:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước

Round nuts with set pin holes in side.

19

TCVN 329:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do

Round nuts slotted on face

20

TCVN 330:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước

Round nuts with radially spacrd holes

Tổng số trang: 2