• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 320:1969

Ký hiệu toán

Mathematical signs and symbols

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 316:1969

Máy phát điện đồng bộ ba pha có công suất từ 100 - 1000 kW - Dãy công suất, điện áp và tốc độ quay định mức

Three phase synchronous generators of power from 110 to 1000 kW. Series of rated outputs, voltages and speeds of rotation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 193:1966

Giấy. Khổ sử dụng

Paper. Sizes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13480-7:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn

Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 3225:1979

Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm

Paper and board - Determination of acidity or alkalinity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13480-1:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Methods of test for screed materials – Part 1: Sampling, making and curing specimens for test

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 317:1969

Tỷ trọng của nước ở nhiệt độ từ 0oC đến 100oC

Densities of water from 0oC to 100oC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ