-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7433-1:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12636-6:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 6: Quan trắc thám không vô tuyến Hydro-meteorological observations - Part 6: Radiosonde observation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12636-7:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 7: Quan trắc gió trên cao Hydro-meteorological observations - Part 7: Upper wind observation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 326:1969Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật Laboratory volumetric Glassware - Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||