Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
18421 |
TCVN 56:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions |
18422 |
TCVN 57:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18423 |
TCVN 58:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions |
18424 |
TCVN 59:1977Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions |
18425 |
TCVN 60:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cup point. Structure and dimensions |
18426 |
TCVN 62:1977Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with cup point. Structure and dimensions |
18427 |
TCVN 64:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Square head set screws with round point. Structure and dimensions |
18428 |
TCVN 65:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18429 |
TCVN 67:1977Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18430 |
TCVN 70:1977Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions |
18431 |
TCVN 1777:1976Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Common filament electric light heads. Specifications |
18432 |
TCVN 1778:1976Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms |
18433 |
|
18434 |
|
18435 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |
18436 |
|
18437 |
TCVN 1783:1976Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage |
18438 |
|
18439 |
TCVN 1785:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes |
18440 |
TCVN 1786:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích mắt tròn và xích kéo có độ bền thường Chain transmission. Chain wheels for round link chains and hauling chains of normal durability |