-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2713:1978Dầu nhờn và sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp cất khô nước Oil and dark petroleum products - Distillation method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2714:1978Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định chỉ số iôt Petroleum and petroleum products. Determination of iodine number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10736-29:2017Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) - Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2711:1978Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp cromat Petroleum and petroleum products. Determination of sulphur content by cromate method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 322,000 đ |