Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
16281 |
TCVN 4398:1987Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing |
16282 |
TCVN 4399:1987Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents |
16283 |
TCVN 4400:1987Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa Lighting technics. Terms and definitions |
16284 |
|
16285 |
|
16286 |
TCVN 4403:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity |
16287 |
TCVN 4404:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua thuỷ phân Cultivated soil. Determination of hydrolytic acidity |
16288 |
TCVN 4405:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định canxi trao đổi Cultivated soil. Determination of exchangeable calcium |
16289 |
TCVN 4406:1987Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng canxi, magie trao đổi Cultivated soil. Determination of total exchangeable calcium and magnesium |
16290 |
|
16291 |
TCVN 4408:1987Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ nghiền Pulp. Determination of drainability |
16292 |
|
16293 |
|
16294 |
TCVN 4411:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp Canned foods - Method for determination of net mass and components rate |
16295 |
TCVN 4412:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định dạng bên ngoài, độ kín và trạng thái mặt trong của hộp Canned foods - Method for determination of can appearance, tightness and inner surface state |
16296 |
TCVN 4413:1987Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis |
16297 |
TCVN 4414:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method |
16298 |
TCVN 4415:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Canned foods. Determination of water content |
16299 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
16300 |
TCVN 4417:1987Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning |