Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
8021 |
TCVN 9737:2013Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site |
8022 |
TCVN 6292:2013Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below |
8023 |
TCVN 8933-2:2013Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data |
8024 |
|
8025 |
|
8026 |
TCVN 9973:2013Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử |
8027 |
TCVN 10161:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất atrazine – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử esticides containing atrazine – Technical requirements and test methods |
8028 |
TCVN 10160:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (l) oxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing cuprous oxide – Technical requirements and test methods |
8029 |
TCVN 10166:2013Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid tổng hợp |
8030 |
TCVN 10158:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng oxyclorua – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing copper oxychloride – Technical requirements and test methods |
8031 |
TCVN 10157:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng hydroxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing copper hydroxide – Technical requirements and test methods |
8032 |
TCVN 10165:2013Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật glyphosate |
8033 |
TCVN 10164:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất oxolinic acid–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing oxolinic acid – Technical requirements and test methods |
8034 |
TCVN 6663-15:2013Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn trầm tích Water quality – Sampling – Part 15: Guidance on the preservation and handling of sludge and sediment samples |
8035 |
TCVN 6663-22:2013Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 22: Hướng dẫn về thiết kế và lắp đặt các điểm quan trắc nước ngầm Water quality – Sampling – Part 22: Guidance on the design and installation of groundwater monitoring points |
8036 |
TCVN 9236-4:2013Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 4 Giá trị chỉ thị hàm lượng nhôm trao đổi Soil quality – Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 4: Index values of extractable aluminium content |
8037 |
TCVN 9236-5:2013Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 5 Giá trị chỉ thị hàm lượng lưu huỳnh tổng số Soil quality Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 5: Index values of total sulfur content |
8038 |
TCVN 9236-6:2013Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 6 Giá trị chỉ thị hàm lượng sắt di động Soil quality Index values of non–organic content in major soIl grbtips of Vietnam – Part 6: Index values of extractable iron content |
8039 |
TCVN 9746:2013Thử nghiệm độ độc trầm tích (LC50) thực hiện vẹm xanh (Perna Viridis) trong 96 giờ Sediment toxicity testing (Lethal concentration) performed on blue mussels in 96 hours |
8040 |
TCVN 9747:2013Xác định hàm lượng các chất hydrocacbon thơm đa vòng trong dầu mỏ bằng phương pháp HPLC/UV Polynuclear aromatic hydrocacbo (PAH) Content of oil by HPL C/U V |