Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1581 |
TCVN 13044:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bifidobacterium spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp. |
1582 |
TCVN 13045:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Pediococcus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp. |
1583 |
TCVN 1547:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn Animal feeding stuffs – Compound feeds for pig |
1584 |
TCVN 2265:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken |
1585 |
TCVN 13043:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bacillus spp. giả định Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp. |
1586 |
TCVN 12943:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng clopidol trong thịt gà – Phương pháp sắc ký lỏng Meat and meat products – Determination of clopidol residue in chicken tisues – Liquid chromatographic method |
1587 |
TCVN 13108-1:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 1: Thử công suất của trục trích công suất Agricultural tractors – Test procedures – Part 1: Power tests for power take-off |
1588 |
TCVN 13263-2:2020Phân bón - Phần 2: Xác định hàm lượng vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 2: Determination of vitamin B group content by high performance liquid chromatographic method |
1589 |
|
1590 |
|
1591 |
|
1592 |
TCVN 13128:2020Dầu thô và nhiên liệu cặn − Xác định hàm lượng niken, vanadi, sắt và natri bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Standard test methods for determination of nickel, vanadium, iron, and sodium in crude oils and residual fuels by flame atomic absorption spectrometry |
1593 |
TCVN 8936:2020Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels |
1594 |
TCVN 7760:2020Hydrocarbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Standard test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil by ultraviolet fluorescence |
1595 |
TCVN 7143:2020Xăng − Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy |
1596 |
TCVN 6704:2020Xăng − Xác định hàm lượng chì và mangan bằng phương pháp quang phổ tia X Standard test method for lead and manganese in gasoline by X-ray spectroscopy |
1597 |
TCVN 6701:2020Sản phẩm dầu mỏ — Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X Standard test method for sulfur in petroleum products by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
1598 |
TCVN 6593:2020Nhiên liệu lỏng – Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation |
1599 |
TCVN 2703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa − Xác định trị số octan nghiên cứu Standard test method for research octane number of spark-ignition engine fuel |
1600 |
TCVN 2698:2020Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu lỏng − Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Standard test method for distillation of petroleum products and liquid fuels at atmospheric pressure |