Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1701 |
|
1702 |
|
1703 |
TCVN 10405:2020Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế Mangrove belt against wave - Survey and design |
1704 |
TCVN 6901:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval |
1705 |
TCVN 6903:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles – Requirements in type approval |
1706 |
TCVN 6102:2020Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
1707 |
TCVN 13237:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC |
1708 |
TCVN 12636-8:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 8: Quan trắc lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều Hydro- Meteorological observations - Part 8: River discharge observations on non-tidal affected zones |
1709 |
TCVN 12636-9:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 9: Quan trắc lưu lượng nước sống vùng ảnh hưởng thủy triều Hydro-meteorological observations - Part 9: River discharge observaions on tidal affected zones |
1710 |
TCVN 12636-4:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 4: Quan trắc bức xạ mặt trời Hydro-meteorolgical observations - Part 4: Solar radiation observations |
1711 |
TCVN 12904:2020Yếu tố khí tượng thủy văn - Thuật ngữ và định nghĩa |
1712 |
TCVN 13149-1:2020Ghi đường sắt - Phần 1: Ghi khổ đường 1000 mm và khổ đường 1435 mm có tốc độ tàu 12 km/h - Ghi lồng có tốc độ tàu nhỏ hơn hoặc bằng 100 km/h Railway Turnout - Part 1: 1000 mm gauge and 1435 mm gauge turnouts with train speed to 120 km/h - Mixed gauge turnout with train speed less than or equal to 100 km/h |
1713 |
TCVN 13178-1:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 1: General |
1714 |
TCVN 13178-2:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 2: Các cơ chế dựa trên chữ ký sử dụng khóa công khai nhóm Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 2: Mechanisms based on signatures using a group public key |
1715 |
TCVN 13178-4:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 4: Các cơ chế dựa trên bí mật yếu Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 4: Mechanisms based on weak secrets |
1716 |
TCVN 13236:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO EC Foodstuffs – Rapid enumeration of Escherichia coli – Method using TEMPO EC |
1717 |
TCVN 13235:2020Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella – Phương pháp sử dụng bộ VIDAS UP Salmonella (SPT) Foodstuffs – Rapid detection of Salmonella – Method using VIDAS UP Salmonella (SPT) |
1718 |
TCVN 13177:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kiểm thử sự phù hợp của các thuật toán mật mã và cơ chế an toàn Information technology — Security techniques — Cryptographic algorithms and security mechanisms conformance testing |
1719 |
TCVN 13176:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Bộ sinh số nguyên tố Information technology — Security techniques — Prime number generation |
1720 |
TCVN 13186:2020Du lịch MICE – Yêu cầu về địa điểm tổ chức MICE trong khách sạn MICE Tourism – MICE venue requirements in hotel |