Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 13673:2023Phương pháp xác định (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphoni clorua (TTPC) trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS) giám sát phân mảnh nhiều lần Standard test method for determination of (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphonium chloride (TTPC) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS–MS) |
582 |
TCVN 13642:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính tretinoin (retinoic acid) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of Tretinoin (Retinoic acid) by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
583 |
TCVN 13643:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các chất màu bị cấm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of prohibited colourants by high-performance Liquid chromatography (HPLC) |
584 |
TCVN 13644:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng hydroquinon bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of hydroquinon by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
585 |
TCVN 13645:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben và butylparaben bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben and butylparaben by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
586 |
TCVN 13646:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Xác định hàm lượng arsen (As), cadimi (Cd), chì (Pb) và thủy ngân (Hg) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Cosmetics – Analytical methods – Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb) and mercury (Hg) by atomic absorption spectroscopy |
587 |
TCVN 13647:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các steroid bằng Cosmetics – Analytical methods – Identification of steroids by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
588 |
|
589 |
TCVN 13697:2023Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures |
590 |
TCVN 13698:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Giới thiệu các đặc tính Manipulating industrial robots – Presentation of characteristics |
591 |
TCVN 13696:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Đặc tính và phương pháp thử liên quan Manipulating industrial robots – Performance criteria and related test methods |
592 |
TCVN 13693:2023Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Thi công và nghiệm thu Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Construction and acceptance |
593 |
|
594 |
TCVN 13692:2023Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Design Requiment |
595 |
|
596 |
TCVN 13661:2023Cột chống thép kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm Adjustable telescopic steel props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests |
597 |
TCVN 13660:2023Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods |
598 |
TCVN 13663:2023Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng Household microwave ovens – Energy efficiency |
599 |
|
600 |
TCVN 13591:2023Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng Multi air conditioners – Energy Efficiency |