-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10797:2015Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn Productc of precast concrete kerb |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9114:2019Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8113-4:2010Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 4: Ống Venturi Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full – Part 4: Venturi tubes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13972:2024Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng Electric range hoods – Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12709-2-21:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài đục quả giống Graphotila Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-21: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit moth genus Grapholita |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |