Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

8301

TCVN 10244:2013

Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh

8302

TCVN 10245:2013

Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167)

8303

TCVN 10246:2013

Đo dòng khí ướt bằng thiết bị chênh áp lắp trong ống có tiết diệnt ròn

8304

TCVN 10247:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng

8305

TCVN 10248:2013

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

8306

TCVN 6312:2013

Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Olive oils and pomace oils

8307

TCVN 5699-2-81:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats

8308

TCVN 10026:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

8309

TCVN 10027:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hydro sunphua bằng mức độ thay đổi phản xạ

Standard test method for hydrogen sulfide in the atmosphere by rate of change of reflectance

8310

TCVN 10028:2013

Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính

Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method)

8311

TCVN 10029:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính

Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method

8312

TCVN 9562:2013

Ống composite nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh

Glass-reinforced thermosetting plastics pipes

8313

TCVN 2229:2013

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance test

8314

TCVN 9983:2013

Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế

Railway vehicles – Railway car –Specifications for design

8315

TCVN 9641:2013

An toàn hạt nhân - Các sự kiện bên ngoài do con người gây ra trong đánh giá địa điểm nhà máy điện hạt nhân

Nuclear Safety – External human induced events in site evaluation for nuclear power plants

8316

TCVN 9642:2013

An toàn hạt nhân – Khảo sát, đánh giá khả năng phát tán chất phóng xạ trong không khí và nước – Xem xét sự phân bố dân cư trong việc đánh giá địa điểm cho nhà máy điện hạt nhân

Nuclear Safety – Survey, assessment of radioactive material dispersion in air and water and consideration of population distribution in site evaluation for nuclear power plant

8317

TCVN 9920:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method

8318

TCVN 9921:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử

8319

TCVN 9922:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

8320

TCVN 9923:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Tổng số trang: 965