Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.117 kết quả.
Searching result
15781 |
TCVN 5265:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số Bee products. Determination of total nitrogen content |
15782 |
TCVN 5266:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do Bee products - Determination of reduction sugar content |
15783 |
|
15784 |
TCVN 5268:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza Honey. Determination of diastase index |
15785 |
TCVN 5269:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza Honey. Determination of sucrose content |
15786 |
TCVN 5270:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content |
15787 |
|
15788 |
TCVN 5272:1990Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid |
15789 |
TCVN 5273:1990Bệnh dịch tả lợn. Phương pháp xác định Classical swine fever. Method for determination |
15790 |
|
15791 |
|
15792 |
TCVN 5276:1990Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Aquatic products. Sampling and preparation of samples |
15793 |
|
15794 |
TCVN 5278:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử rung hình sin Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests of sinusoidal vibration |
15795 |
TCVN 5279:1990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements |
15796 |
|
15797 |
TCVN 5281:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng lizin Animal feeding stuffs. Determination of lizin content |
15798 |
TCVN 5282:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng metionin Animal feeding stuffs. Determination of methionine content |
15799 |
TCVN 5283:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng triptophan Animal feeding stuffs. Determination of tryptophane content |
15800 |
TCVN 5284:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng caroten Animal feeding stuffs. Determination of carotin content |